Có 4 kết quả:

失約 shī yuē ㄕ ㄩㄝ失约 shī yuē ㄕ ㄩㄝ詩曰 shī yuē ㄕ ㄩㄝ诗曰 shī yuē ㄕ ㄩㄝ

1/4

Từ điển phổ thông

sai hẹn

Từ điển Trung-Anh

to miss an appointment

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

sai hẹn

Từ điển Trung-Anh

to miss an appointment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a poem goes:

Bình luận 0