Có 4 kết quả:
失約 shī yuē ㄕ ㄩㄝ • 失约 shī yuē ㄕ ㄩㄝ • 詩曰 shī yuē ㄕ ㄩㄝ • 诗曰 shī yuē ㄕ ㄩㄝ
phồn thể
Từ điển phổ thông
sai hẹn
Từ điển Trung-Anh
to miss an appointment
giản thể
Từ điển phổ thông
sai hẹn
Từ điển Trung-Anh
to miss an appointment
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a poem goes:
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a poem goes: